6101 |
Tìm Độ Dốc |
(2,8) , (4,12) |
, |
6102 |
Tìm Độ Dốc |
(3,0) , (0,-7) |
|
6103 |
Tìm Độ Dốc |
(3,5) , (1,0) |
, |
6104 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,7) , (2,12) |
, |
6105 |
Tìm Độ Dốc |
(4,-1) , (k,2) |
|
6106 |
Tìm Độ Dốc |
(4,6) , (-4,-6) |
, |
6107 |
Tìm Độ Dốc |
(5,3) , (2,5) |
, |
6108 |
Tìm Độ Dốc |
(-5,-6) , (-8,4) |
|
6109 |
Tìm Độ Dốc |
(7,0) , (0,8) |
, |
6110 |
Tìm Độ Dốc |
(7,0) , (0,-6) |
|
6111 |
Tìm Độ Dốc |
(-8,13) , (-13,8) |
|
6112 |
Tìm Độ Dốc |
(-8,4) , (8,6) |
|
6113 |
Tìm Độ Dốc |
(8,4) , (9,6) |
, |
6114 |
Tìm Độ Dốc |
(8,5) , (10,2) |
, |
6115 |
Giải x |
2.3^x=20 |
|
6116 |
Tìm Đường Vuông Góc |
(0,0) , y=3x+7 |
, |
6117 |
Tìm Đường Vuông Góc |
(1,2) , y=-1/8x+1/3 |
, |
6118 |
Tìm Đường Vuông Góc |
(-1,3) , 6x+3y=1 |
, |
6119 |
Tìm Đường Vuông Góc |
(-10,8) , 7x-5y=2 |
, |
6120 |
Tìm Đường Vuông Góc |
(2,1) , 7x-4y=7 |
, |
6121 |
Tìm Đường Vuông Góc |
(2,7) , 3x+y=7 |
, |
6122 |
Tìm Đường Vuông Góc |
(3,7) , 8x+y=9 |
, |
6123 |
Tìm Đường Vuông Góc |
(6,-3) , x-3y-4=0 |
, |
6124 |
Tìm Đường Vuông Góc |
(6,7) , -8x-5y=-83 |
, |
6125 |
Tìm Đường Vuông Góc |
(9,-8) , M=-1 |
, |
6126 |
Tìm Đường Vuông Góc |
2+9y+18=0 , (-7,-3) |
, |
6127 |
Tìm Đường Vuông Góc |
2x-3y=7 , (4,2) |
, |
6128 |
Tìm Đường Vuông Góc |
3x+8y=17 , (-40,15) |
, |
6129 |
Tìm Đường Vuông Góc |
3x-4y=8 , (6,-2) |
, |
6130 |
Tìm Đường Vuông Góc |
x=-17 , (8,9) |
, |
6131 |
Tìm Đường Vuông Góc |
x-4y=-4 , (-4,3) |
, |
6132 |
Tìm Đường Vuông Góc |
y=1/4x-1 , (4,-9) |
, |
6133 |
Tìm Đường Vuông Góc |
y=-2/5x+3 , (-7,3) |
, |
6134 |
Tìm Đường Vuông Góc |
y=3/4x , (-1,-1) |
, |
6135 |
Tìm Đường Vuông Góc |
y=7/6x+1/3 , (8,4) |
, |
6136 |
Tìm Đường Vuông Góc |
y=8/9 , (8,1) |
, |
6137 |
Tìm Đường Vuông Góc |
y=0 , (2,5) |
, |
6138 |
Tìm Đường Vuông Góc |
y=3x^3-2x , (1,1) |
, |
6139 |
Tìm Đường Vuông Góc |
y=7x-9 , (8,3) |
, |
6140 |
Tìm Đường Vuông Góc |
y=x , (1,3) |
, |
6141 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
(-10,8) , 7x-5y=2 |
, |
6142 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
(-12,15) , 5x+4y=13 |
, |
6143 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
(2,-4) , 2x-9y=8 |
, |
6144 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
(-2,5) , 3x+4=20 |
, |
6145 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
(3,-1) , 3x-8y=9 |
, |
6146 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
(3,5) , x+8y=3 |
, |
6147 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
(3,-5) , y=-2 |
, |
6148 |
Tìm Độ Dốc |
(1,52)-(3,56) |
|
6149 |
Tìm Độ Dốc |
(1,8) , (1,6) |
, |
6150 |
Tìm Độ Dốc |
(10,-11) , (-9,-5) |
|
6151 |
Tìm Độ Dốc |
(10,6) , (7,3) |
, |
6152 |
Tìm Độ Dốc |
(11,-7) , (-8,-10) |
|
6153 |
Tìm Độ Dốc |
(-16,0) , (0,-4) |
|
6154 |
Tìm Độ Dốc |
(2,-1/2) , (5,3/2) |
, |
6155 |
Tìm Độ Dốc |
(2,0) , (0,-3) |
|
6156 |
Tìm Độ Dốc |
(-2,0) , (0,-8) |
|
6157 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(2,-9) , (-1,6) |
|
6158 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-3,-19) , (-2,-10) |
, |
6159 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-3,4) , (3,-2) |
|
6160 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(3,-5) , (-4,9) |
|
6161 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(3,600) , (2,1000) |
, |
6162 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(3,7) , (1,1) |
, |
6163 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(3.9,-5.9) , (5.7,-5.5) |
|
6164 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-4,0) , (6,3) |
|
6165 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-2,11) , (-1,-7) |
|
6166 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(2,27000) , (5,63000) |
, |
6167 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(2,3) , (7,11) |
, |
6168 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(2,5) , (0,4) |
, |
6169 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(2,53.9) , (4,57.1) |
, |
6170 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(2,6) , (-3,-1) |
, |
6171 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(1,5) , (1,1) |
, |
6172 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-1,7) , (-8,-8) |
|
6173 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-16,-4) , (4,-16) |
|
6174 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(1940,241681) , (2005,1186412) |
, |
6175 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(2,0) , (2,-3) |
|
6176 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(2,0) , (8,-3) |
, |
6177 |
Ước Tính |
-4*1/3-8 |
|
6178 |
Ước Tính |
4.4e^-5 |
|
6179 |
Ước Tính |
4.4-4 |
|
6180 |
Ước Tính |
4.49-4.65 |
|
6181 |
Ước Tính |
4.4e-5 |
|
6182 |
Ước Tính |
4.5*4.5*4.5 |
|
6183 |
Ước Tính |
4.5-1.8 |
|
6184 |
Ước Tính |
4.7*2.41 |
|
6185 |
Ước Tính |
4.7+18.7+5.2+7.2+19.2+17.0+10.3+5.9+16.9+15.0 |
|
6186 |
Ước Tính |
4.9-3.8+6.7^2 |
|
6187 |
Ước Tính |
4(0.285)(0.715)^3 |
|
6188 |
Ước Tính |
(4(20+12))/(4-3) |
|
6189 |
Ước Tính |
4(4.99)^2-5*4.99 |
|
6190 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 2*(2 căn bậc hai của 40) |
|
6191 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của -64+2 căn bậc hai của -9 |
|
6192 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 7-6 căn bậc hai của 7 |
|
6193 |
Ước Tính |
-4-32 |
|
6194 |
Ước Tính |
4-4+16-16 |
|
6195 |
Ước Tính |
40÷1+3-(3*7)+7-5 |
|
6196 |
Ước Tính |
400(1+0.06/4)^((4)(2)) |
|
6197 |
Ước Tính |
400(1+0.06/4)^8 |
|
6198 |
Ước Tính |
400(1+0.11/365)^(356(4)) |
|
6199 |
Ước Tính |
400(1+12/1200)^60 |
|
6200 |
Ước Tính |
400(1+0.03)^20 |
|